Dụng cụ cắt gọt Kim loại, dao cắt, mảnh hợp kim, mũi cắt hợp kim nhập khẩu từ CHLB Nga
Công ty Tứ Minh cung cấp các loại dụng cụ cắt gọt, mảnh hợp kim, mũi cắt hợp kim nhập khẩu từ Nga, vật liệu BK3,BK6, BK8, BK6OM, BK100M, BK15, BП322, MC221, T15K6, T5K10, T14K8, T30K4,...
Mũi cắt tiện cho máy gia công CNC,
mảnh cắt hàn cho Tiện trên các máy gia công thông thường.
MŨI CẮT HÀN DÙNG CHO GIA CÔNG TIỆN
1. CCMT có dạng hình học F2
Mảnh cắt hình thoi có góc 80 độ, lỗ côn và rãnh bẻ phoi một mặt để gia công tinh vật liệu nhóm P (R), K, có thể dùng cho loại M.
Hợp kim BC20HT, AP10AT, BP20AM, TC20HT,TP20AM
Mã hiệu |
L,мм |
S,мм |
r,мм |
d,мм |
d1,мм |
d2,мм |
|
CCMT-09T302E F2 |
9.7 |
3.97 |
0.2 |
9.525 |
4.4 |
6.3 |
|
CCMT-09T304E F2 |
9.7 |
3,97 |
0.4 |
9.525 |
4.4 |
6.3 |
2. CCMT- có dạng hình học F3
Mảnh cắt hình thoi với góc 80 độ, lỗ côn và rãnh bẻ phoi một mặt để gia công bán tinh vật liệu nhóm P (R), K, M.
Hợp kim A10*, BP20AM, TC20HT, AP10AT, BC20HT
Mã hiệu |
L,мм |
S,мм |
r,мм |
d,мм |
d1,мм |
d2,мм |
|
CCMT-09T302E F2 |
9.7 |
3.97 |
0.2 |
9.525 |
4.4 |
6.3 |
|
CCMT-09T304E F2 |
9.7 |
3,97 |
0.4 |
9.525 |
4.4 |
6.3 |
3. CNMG (05125)
Mảnh cắt hình thoi có góc 80 độ, lỗ và rãnh bẻ phoi (ГОСТ 24249-80).
Hợp kim H10, T40, H30, B35, TC40PT, T20, TC20HT
Mã số |
Mã hiệu |
L, мм |
s, мм |
r, мм |
m, мм |
d, мм |
d1, мм |
05125-120404 |
CNMG-120404 |
12.9 |
4.76 |
0.4 |
3.307 |
12.700 |
5.16 |
05125-120408* |
CNMG-120408* |
12.9 |
4.76 |
0.8 |
3.088 |
12.700 |
5.16 |
05125-190612 |
CNMG-190612 |
19.3 |
6.35 |
1.2 |
4.631 |
19.050 |
7.93 |
4. CNMG có dạng hình học M2
Mũi cắt côn với góc 80 độ, lỗ và các rãnh bẻ phoi trên hai mặt để gia công bán tinh các vật liệu nhóm P (R), M, S.
Hợp kim TC20PT, TC20HT, BP20AM, T20
Mã hiệu |
L,мм |
S,мм |
r,мм |
d,мм |
d1,мм |
CNMG-120408 M2 |
12.9 |
4.76 |
0.8 |
12.7 |
5.16 |
СNMG-160612 M2 |
16.1 |
6.35 |
1.2 |
15.875 |
6.35 |
5.CNUA(05113),CNMA(05123), CNGA(05133)
Mảnh cắt hình thoi với góc 80 độ và lỗ (ГОСТ 19057-80).
Hợp kim B20, B25, B35, BC20HT, H10, H30, T20,T40
Kích thước mảnh cắt
Mã số |
Mã hiệu |
L, мм |
d, мм |
d1, мм |
s, мм |
r, мм |
m, мм |
05113-090304 |
CNUA-090304 |
9.7 |
9.525 |
3.81 |
3.18 |
0.4 |
2.425 |
05113-120404 |
CNUA-120404 |
12.9 |
12.700 |
5.16 |
4.76 |
0.4 |
3.307 |
05113-120408 |
CNUA-120408 |
12.9 |
12.700 |
5.16 |
4.76 |
0.8 |
3.088 |
05113-120412 |
CNUA-120412 |
12.9 |
12.700 |
5.16 |
4.76 |
1.2 |
2.867 |
05113-160412 |
CNUA-160412 |
16.1 |
15.875 |
6.35 |
4.76 |
1.2 |
3.748 |
05113-190612 |
CNUA-190612 |
19.3 |
19.050 |
7.93 |
6.35 |
1.2 |
4.631 |
05113-190616 |
CNUA-190616 |
19.3 |
19.050 |
7.93 |
6.35 |
1.6 |
4.410 |
05113-190624 |
CNUA-190624 |
19.3 |
19.050 |
7.93 |
6.35 |
2.4 |
3.960 |
05123-090304 |
CNMA-090304 |
9.7 |
9.525 |
3.81 |
3.18 |
0.4 |
2.425 |
05123-120404 |
CNMA-120404 |
12.9 |
12.700 |
5.16 |
4.76 |
0.4 |
3.307 |
05123-120408 |
CNMA-120408 |
12.9 |
12.700 |
5.16 |
4.76 |
0.8 |
3.088 |
05123-120412 |
CNMA-120412 |
12.9 |
12.700 |
5.16 |
4.76 |
1.2 |
2.867 |
05123-160412 |
CNMA-160412 |
16.1 |
15.875 |
6.35 |
4.76 |
1.2 |
3.748 |
05123-190612 |
CNMA-190612 |
19.3 |
19.050 |
7.93 |
6.35 |
1.2 |
4.631 |
05123-190616 |
CNMA-190616 |
19.3 |
19.050 |
7.93 |
6.35 |
1.6 |
4.410 |
05123-190624 |
CNMA-190624 |
19.3 |
19.050 |
7.93 |
6.35 |
2.4 |
3.960 |
05133-080304 |
CNGA-080304 |
8.1 |
7.930 |
3.18 |
3.18 |
0.4 |
1.981 |
05133-090304 |
CNGA-090304 |
9.7 |
9.525 |
3.81 |
3.18 |
0.4 |
2.425 |
05133-120408 |
CNGA-120408 |
12.9 |
12.700 |
5.16 |
4.76 |
0.8 |
3.088 |
05133-120412 |
CNGA-120412 |
12.9 |
12.700 |
5.16 |
4.76 |
1.2 |
2.867 |
05133-160412 |
CNGA-160412 |
16.1 |
15.875 |
6.35 |
4.76 |
1.2 |
3.748 |
6. DCMT-11T304E F3
Mảnh cắt hình thoi có góc 55 độ, lỗ côn và rãnh bẻ phoi trên một mặt, dùng cho gia công tinh và bán tinh các vật liệu nhóm P(R), M, K.
Hợp kim TC20HT, AP10AT, TP20AM
Mã hiệu |
L,мм |
s,мм |
d,мм |
d1,мм |
d2,мм |
r,мм |
DCMT-11T304E F3 |
11.6 |
3.97 |
9.525 |
4.4 |
5.86 |
0.4 |
DCMT-11T308 F3 |
11.6 |
3.97 |
9.525 |
4.4 |
5.86 |
0.8 |
7. PNUM(10114), PNMM(10124)
Mảnh cắt 5 cạnh có lỗ và rãnh bẻ phoi trê một mặt.(ГОСТ 19065-80)
Hợp kim B25, B35, H10, H30, T20, T40, BC35PT,BP35AM, HP10AM, TC20PT, TC40PT
Mã số |
Mã hiệu |
L, мм |
d, мм |
d1, мм |
s, мм |
r, мм |
m, мм |
10114-110408 |
PNUM-110408 |
11.5 |
15.875 |
6.35 |
4.76 |
0.8 |
17.562 |
10114-110416 |
PNUM-110416 |
11.5 |
15.875 |
6.35 |
4.76 |
1.6 |
17.375 |
10114-130412 |
PNUM-130412 |
13.8 |
19.030 |
7.93 |
4.76 |
1.2 |
21.019 |
10114-130420 |
PNUM-130420 |
13.8 |
19.030 |
7.93 |
4.76 |
2.0 |
20.832 |
10114-130612 |
PNUM-130612 |
13.8 |
19.050 |
7.93 |
6.35 |
1.2 |
21.019 |
10114-130620 |
PNUM-130620 |
13.8 |
19.050 |
7.93 |
6.35 |
2.0 |
20.832 |
10114-160612 |
PNUM-160612 |
16.1 |
22.200 |
7.93 |
6.35 |
1.2 |
24.541 |
10124-110408 |
PNMM-110408 |
11.5 |
15.875 |
6.35 |
4.76 |
0.8 |
17.562 |
10124-110416 |
PNMM-110416 |
11.5 |
15.875 |
6.35 |
4.76 |
1.6 |
17.375 |
10124-130412 |
PNMM-130412 |
13.8 |
19.030 |
7.93 |
4.76 |
1.2 |
21.019 |
10124-130420 |
PNMM-130420 |
13.8 |
19.030 |
7.93 |
4.76 |
2.0 |
20.832 |
10124-130612 |
PNMM-130612 |
13.8 |
19.050 |
7.93 |
6.35 |
1.2 |
21.019 |
10124-130620 |
PNMM-130620 |
13.8 |
19.050 |
7.93 |
6.35 |
2.0 |
20.832 |
10124-160612 |
PNMM-160612 |
16.1 |
22.200 |
7.93 |
6.35 |
1.2 |
24.541 |
8. SNMG-120408 M2
Mảnh cắt vuông có lỗ và rãnh bẻ phoi trên hai mặt, để gia công tinh, bán tinh các vạt liệu nhóm P, M, S.
Hợp kim AP10AT, BC20HT, BP20AM, TC20PT,TP20AM, TC20HT
Mã hiệu |
L=d,мм |
d1,мм |
s,мм |
r,мм |
SNMG-120408 M2 |
12.7 |
5.16 |
4.76 |
0.8 |
9. VNMG dạng hình học M2
Mảnh cắt hình thoi góc 35 độ có lỗ và các rãnh bẻ phoi trên hai mặt để gia công bán tinh các vật liệu nhóm P, M, S.
Hợp kim TC40PT, TC20PT, TP20TT, BP20AM,BC20HT
10. WNUM(02114)
Mũi cắt 6 cạnh với góc 80 độ, lỗ và rãnh bẻ phoi trên một mặt. (ГОСТ 19048-80)
Hợp kim H10, H30, B20, B35, T40, TC20HT, TC40PT,HP10TT, HP30TT, BC35PT, T20, TC20PT
Các mẫu mũi hợp kim cứng cung cấp theo yêu cầu của khách hàng. Xin vui lòng cung cấp thông tin theo dịa chỉ Email.
Tin liên quan
-
Máy đo nhiệt độ Đồng, Nhôm, Ma nhê, Gang, thép nóng chảy .
-
Trạm bơm thủy lực, bơm thủy lực 700 bar, kích, ky thủy lực, xy lanh thủy lực
-
Máy đánh gỉ, dụng cụ đánh gỉ
-
Máy đo độ cứng Vật liệu Kim loại, phi kim loại
-
Lò tôi, ủ, ram cho kim loại, lò sấy y tế, Đúc, Thủy tinh, Gốm sứ, Thí nghiệm.