Máy đo độ cứng Vật liệu Kim loại, phi kim loại
Chung tôi cung cấp máy đo độ cứng, máy thử độ cứng Thụy Sỹ sử dụng cho các Lĩnh vực chế tạo Hàng không, Ô tô, gia công cơ khí....
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG CẦM TAY
Pham vi đo:
HRC (0-70) - HRB (0-120) -
HB30 (80-700) - N/mm²
(260-2300) - kg/mm² (27-235) -
HV (35-1080) - DPTH (0-100)
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG ĐỂ BÀN
Pham vi đo:
Rockwell: 60 kgf (588,40 N) - 100 kgf (980,70 N) - 150
kgf (1471 N)
Brinell: 62,5
kgf (612,90 N) - 125 kgf (1226 N) - 187,5 kgf (1839 N)
Chiều sâu: 225 mm
Chiều cao đo: 240 - 400 mm
Rockwell:
A - B – C – D – E – F – G – H – K
Brinell:
D² 30 đối với các vật liệu sắt.
D² 10 - D² 5
đối với các vật liệu phi kim.
Chiều sâu: 225 mm
Chiều cao đo: 240 - 400 mm
Phụ kiện của máy:
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG HIỂN THỊ KIM
Kiểu |
Thang đo |
Phạm vi (mm) |
|
Thang đo |
Phạm vi (mm) |
|
Thang đo |
Phạm vi (mm) |
|
Thang đo |
Phạm vi (mm) |
No. 2 |
Rockwell A |
40-85 |
|
Vickers Pyramid |
50-100 |
|
Brinell |
20-70 |
|
|
|
No. 3 |
Vickers Pyramid |
100-1000 |
|
Brinell |
100-400 |
|
Rockwell B |
50-99 |
|
Rockwell C |
20-70 |
No. 6 |
Brinell |
40-300 |
|
Vickers Pyramid |
40-300 |
|
Máy đo di động, toàn tải max. 3000kgf
Tin liên quan
-
Lò tôi, ủ, ram cho kim loại, lò sấy y tế, Đúc, Thủy tinh, Gốm sứ, Thí nghiệm.
-
Đục khí nén hầm mỏ kiểu ZQS
-
Mỏ đốt Gas, Khí nén, Mỹ. Ứng dụng cho sấy Gầu rót kim loại, Khuôn mẫu,...
-
Hàng hóa có sẵn
-
Thiết bị, bơm bôi trơn LUBE