Bơm thủy lực và Phụ tùng, phụ kiện thay thế

Công ty TNHH Tứ Minh cung cùng Thiết bị Bơm REXROTH, EATON Vickers, Sauer Danfoss, Rickmeier và Phụ kiện thay thế Nhập khẩu.

A4VSO piston pump

Rexroth A4VSO - Bơm thủy lực Piston đồng trục biến thiên

Thiết bị điều khiển: DR, DRG, FR, HD, LR, MA, EO, etc
Size: A4VSO40, A4VSO71, A4VSO125, A4VSO180, A4VSO250, A4VSO355, A4VSO500
Áp suất danh định: 350 bar. Áp suất đỉnh : 400 bar. 
Ví dụ mẫu: A4VSO125E02/30R-PPB13N00

 

Rexroth A10VSO pump

Rexroth A10VSO Bơm thủy lực Piston đồng trục biến thiên

Thiết bị điều khiển: DR, DRG, DFR, DFR1, DFLR. 
Size: A10VSO18, A10VSO28, A10VSO45, A10VSO71,  A10VSO100, A10VSO140
Áp suất danh định: 280 bar. Áp suất đỉnh : 350 bar
Ví dụ mẫu:  A10VSO71DFR/31R-VSC62N00

 

A2F piston pump motor

Rexroth A2F - Bơm và Động cơ Thủy lực Kiểu Piston đồng trục cố định

A2F6, A2F10, A2F12, A2F23, A2F28, A2F45, A2F55, A2F63, 
A2F80, A2F107, A2F125, A2F160, A2F200, A2F250, A2F355, A2F500
Áp suất danh định: 350 bar. Áp suất đỉnh : 400 bar. 
Ví dụ mẫu: A2F 55 R 2 P 1

 

 

Rexroth A2FO pump

Rexroth A2FO & A2FM -Động cơ và Bơm Piston trục uốn cố định

Kích cỡ thông thường:10,12,16, 23, 28, 32, 45, 56, 63,80, 90, 107, 125, 160, 180
Series: 6
Ví dụ mẫu:  A2FO56/61R-PBB05 (Bơm Piston)
 A2FM56/61R-PBB05 (Động cơ Piston)

 

Rexroth A7V - Bơm biên thiên kiểu Piston đồng trục.

Thiết bị điều khiển: LV, DR, EL, HD, MA.
Kích cỡ: A7V20, A7V28, A7V40, A7V55, A7V58, A7V78, A7V107, A7V117, A7V160, A7V250, A7V500
Series: 2.0 and 5.1
Ví dụ mẫu: A7V 160 LV 2.0 L Z F 00

 

Rexroth A2VK - Bơm đo kiểu Piston đồng trục Hóa chất Froth.

Kiểu: Rexroth A2VK Bơm đo Polyurethan
Cỡ: Rexroth A2VK12  A2VK28  A2VK55  A2VK107
Ví dụ mẫu: A2VK12MAOR4GOPE2-S02

 

Vickers PVB pump

Bơm Piston đồng trục EATON Vickers PVB & PFB

Bơm thủy lực Piston Biến thiên Vickers PVB
Bơm Piston thủy lực cố định Vickers PFB
Cỡ: PVB5, PVB6, PBB10, PVB15, PVB20, PVB29, PVB45
Ví dụ mẫu: PVB45-RSF20-CM-11

 

Bơm thủy lực Piston biến thiên EATON Vickers PVH

Model: PVH57, PVH63, PVH74, PVH81, PVH98, VH106, PVH131, và PVH141
Ví dụ mẫu: PVH74QIC-RF-1S-10-C25V-31
hoặc: PVH074R01AA50B252000001001AB010A


Sauer PV piston pump

Bơm thủy lực piston đồng  trục Sauer Danfoss PV / SPV

Series 20 Mạch kín
Model thông thường: PV21, PV22, PV23, PV24
(SPV21, SPV22, SPV23, SPV24).

 

Sauer MF motor

Động cơ thủy lực piston đồng trục Sauer Danfoss MF / SMF

Kiểu:

Series 20 Mạch kín
Model thông thường: MF21, MF22, MF23, MF24 
(SMF21, SMF22, SMF23, SMF24).


Rexroth A4VSG pump

Bơm piston biến thiên Rexroth A4VSG

Thiết bị điều khiển: DR, LR, MA, EO, HD.
Cỡ: A4VSG40, A4VSG71, A4VSG125, A4VSG180, A4VSG250, A4VSG355, A4VSG500
Áp suất danh nghĩa: 350 bar, Áp suất đỉnh: 400 bar. 
Ví dụ mẫu: A4VSG500DR/30R-VZH25N00

 

Rexroth A4VTG90 Pump

Bơm piston thủy lực:  Rexroth A4VTG

Thiết bị điều khiển: HW, EP1, EP2 
Cỡ: A4VTG71, A4VTG90
Áp suất danh nghĩa: 400 bar. Áp suất đỉnh: 450 bar
Ví dụ mẫu: A4VTG90HW/32R-NLD10F001S


Denison vane pump

Bơm cánh đơn Parker Denison T6C T6D T6E T7E

T6C 003, 005, 006, 008, 010, 012, 014, 017, 020, 022, 025, 028, 031.

T6D 014, 017, 020, 024, 028, 031, 035, 038, 042, 045, 050.
T6E 042, 045, 050, 052, 057, 062, 066, 072, 085
T7E 042, 045, 050, 052, 057, 062, 066, 072, 085
Model T6C-028-1R00-B1

 

Vickers VQ & VQH vane pump

Bơm cánh thủy lực EATON Vickers VQ VQH

Bơm đơn:  20VQ, 25VQ, 30VQ, 35VQ, 45VQ.
Bơm kép: 2520VQ, 3520VQ, 3525VQ, 4520VQ, 3020VQ, 3025VQ, 3530VQ, 4530VQ, 4525VQ, 4535VQ.

Model: 3525VQ-38A17-1CC22R

 

SQP vane pump

Bơm cánh thủy lực Tokimec SQP

SQP1, SQP2, SQP3, SQP4.
SQPS1, SQPS2, SQPS3, SQPS4
Bơm cánh kép  SQP21, SQP31, SQP32, SQP41, SQP42, SQP43
Bơm ba cánh SQP211, SQP311, SQP321, SQP421, SQP431, SQP432
Model: SQP21-19-8-1DC-18

 

Vickers V10 vane pump

Bơm cánh lái  EATON Vickers V10 & V20

Model: V10: 3.3-22.8(ml/r),   V20: 19.5-42.4(ml/r)
Vickers V2010, V2020, V2010F, V2020F, V2010P, V2020P
Model: V20-1P1P-1C

 

Denison pump cartridge

Bơm cánh van thủy lực Parker Denison T6C T6D T6E T7E

Bơm cánh đơn T6C,T6D, T6E, T7E
Bơm cánh kép T6CC, T6DC, T6ED, T6EC
Bơm cánh ba T6DCC, T6EDC, T6DDC
Phụ tùng thay thế.

 

Vickers vane pump cartridge

Phụ tùng bơm cánh EATON Vickers V, VQ VQH

Bơm cánh đơn 20V(VQ), 25V(VQ), 30VQ, 45V(VQ)
Bơm cánh kép 2520V(VQ), 3520V(VQ), 3525V(VQ), 4520V(VQ), 3020V(VQ), 3025V(VQ), 3530V(VQ), 4530V(VQ),  4525V(VQ), 4535V(VQ)

 

ATOS vane pump

Bơm cacsnh thủy lực ATOS PFE

Series: PFE-21, PFE-31, PFE-41, PFE-51, PFE-61
 PFE-22, PFE-32, PFE-42, PFE-52
Model: PEF-31-036/1DT

 

vane motor

Động cơ cánh Eaton Vickers Vane Motor

Series: 25M, 35M, 45M, 50M (Standard)
            26M, 36M, 46M, 51M (Heavy duty bearing)
Model: 25M 65A -11C-20


Phụ tùng Rexroth A10V

Normal size: 16, 18, 28, 45, 71, 100, 140 

 

Phụ tùng Rexroth A7V

Size: 20, 28, 40, 55, 58, 80, 107, 160, 250, 500, 1000
.

 

Phụ tùng Rexroth A2F

Size: 10, 12, 23, 28,45,55, 63,80,107, 125,160,200, 250, 355,500, 1000

 

Phụ tùng K3V


Model: K3V112DT, K3V140DT, K3V180DT, K5V140, K5V200, NV64, NV84, NV111DT, NV137, NV172, NV270, KVC925, KVC930, KVC932, ….

 

Phụ tùng Caterpillar

Model: VRD63(CAT120), AP-12(double-pump),  AP-14(double-pump)
CAT320C, SPK10/10(E200B), CAT12G, CAT14G, CAT16G,
 CAT215, CAT330, CAT992, etc.

 

Phụ tùng Rexroth A4VG, A4VSO

Normal size: 28, 40, 56, 71, 90, 125, 180

 

Phụ tùng Phụ tùng Kawasaki  K3V63

 

 

tumico@tumico.com.vn; tuminh@tuminh.com.vn;

Tin liên quan