Máy đo vận tốc siêu âm trong kim loại
Máy đo vận tốc sóng siêu âm dmq QSV Series được sử dung để xác định kiểu vật liệu dựa trên việc đo vận tốc siêu âm. Trong ngành đúc, máy đo QSV được sử dung để đo kiểu gang đúc dựa trên mối quan hệ trực tiếp, tồn tại giữa cầu hóa và vận tốc âm thanh.Các phép đo yêu cầu bạn biết độ dày của phần có thể được nhập bằng tay, hoặc với việc sử dụng thước đo kỹ thuật số được kết nối với QSV qua cáp USB.
Thông số kỹ thuật:
Nguyên lý đo: Độ vọng xung;
Giải đo: 100 m/s đến 19999 m/s;
Tần số bộ chuyển đổi: 2 đến 10 MHz.
Tần số đo: 4Hz;
Xung lực: Điều chỉnh được từ 20V đến 210V;
Đường dẫn V: Tự động hiệu chỉnh.
Đơn vị: Mm hoặc inch;
Độ phân giải: 1 m/s từ 100 đến 19999 m/s;
Chiều day vật lieu: 1 đến 500 mm;
Hiệu chuẩn 1 điểm tự động;
Cảnh báo: Tối thiểu. Âm thanh và quan sát;
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tây ban nha, Bồ đào nha.
Bộ lưu dữ liệu: đến 500 giá trị; Chế độ chụp thủ công và liên tục. Xem dữ liệu theo ô lưới hoặc đồ hoại.
Hiển thị: Màn hình LCD 128x64 pixel với hiệu chỉnh nền LED và độ tương phản kỹ thuật số.
Bàn phím: Phím cảm ứng không có cơ cấu cơ khí và hiệu chỉnh độ nhạy.
Tuổi thọ pin: 100 giờ với 2 pin AA.
Nhiệt độ làm việc: -10°C đến +50°C.
Trọng lượng: 200 gam.
Bảng tốc độ tương đối trong các loại vật liệu:
Vật liệu
|
Tốc độ âm thanh inch/s
|
Tốc độ âm thanh m/s
|
Không khí |
0.013 |
330 |
Nhôm |
0.250 |
6300 |
Oxit Nhôm
|
0.390 |
9900 |
Beryllium |
0.510 |
12900 |
Boron Carbide |
0.430 |
11000 |
Đồng thau
|
0.170 |
4300 |
Cadmium |
0.110 |
2800 |
Đồng nguyên chất
|
0.180 |
4700 |
Kính (crown) |
0.210 |
5300 |
Glycerine |
0.075 |
1900 |
Vàng |
0.130 |
3200 |
Băng đá |
0.160 |
4000 |
Inconel |
0.220 |
5700 |
Gang sắt |
0.230 |
5900 |
Gang (đúc) |
0.180 |
4600 |
Chì |
0.085 |
2200 |
Manhê |
0.230 |
5800 |
Thủy ngân |
0.057 |
1400 |
Molybdenum |
0.250 |
6300 |
Monel |
0.210 |
5400 |
Neoprene |
0.063 |
1600 |
Nickel |
0.220 |
5600 |
Nylon, 6.6 |
0.100 |
2600 |
Oil (SAE 30) |
0.067 |
1700 |
Platinum |
0.130 |
3300 |
Plexiglas |
0.110 |
1700 |
Polyethylene |
0.070 |
1900 |
Polystyrene |
0.0930 |
2400 |
Polyurethane |
0.0700 |
1900 |
Thạch anh |
0.230 |
5800 |
Cao su, Butyl |
0.070 |
1800 |
Bạc |
0.140 |
3600 |
Thép, ung bình |
0.230 |
5920 |
Thép không gỉ |
0.230 |
5800 |
Teflon |
0.060 |
1400 |
Tin |
0.130 |
3300 |
Titanium |
0.240 |
6100 |
Tungsten |
0.200 |
5200 |
Uranium |
0.130 |
3400 |
Nước |
0.0584 |
1480 |
Kẽm |
0.170 |
4200 |
Tin liên quan